Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mesotron” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kenotron,
  • đènchỉnh lưu, kenotron,
  • / ¸reidiouæs´trɔnəmi /, Danh từ: thiên văn (học) rađiô, Điện lạnh: thiên văn (học) vô tuyến,
  • bộ chỉnh lưu electron nhiệt, bộ chỉnh lưu iôn nhiệt, kenotron,
  • lác trong, Từ đồng nghĩa: noun, strabismus , esotropia , strabism , walleye
  • / ¸peri´æstrɔn /, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận tính, Điện lạnh: điểm cận sao, Kỹ thuật chung: điểm cận tinh,...
  • Danh từ: megatron,
  • bộ dao động arm-strong,
  • chứa macmơ, macnơ, marlaceous limestone, đá vôi macnơ
  • estron,
  • Tính từ: như metronymic,
  • dạng hạt đậu, pisolit, pisolitic limestone, đá vôi dạng hạt đậu
  • / ¸maikrou´kristə¸lain /, Hóa học & vật liệu: vi kết tinh, Kỹ thuật chung: vi tinh thể, microcrystalline limestone, đá vôi vi kết tinh
  • / dʒu´ræsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura, Kỹ thuật chung: kỷ jura, jurassic period, kỷ jura, jurassic limestone, đá vôi kỷ jura, jurassic...
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • Danh từ: (động vật) dải san hô ngầm, đá san hô, ám tiêu san hô, đá ngầm san hô, rặng san hô, coral reef limestone, đá vôi rặng san hô
  • / ´ɔil¸bɛəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa dầu, có dầu, mang dầu, oil bearing limestone, đá vôi chứa dầu, oil bearing structure, cấu tạo chứa dầu, oil-bearing sand, cát chứa...
  • / ´aisə¸trɔn /, Y học: máy tách chất đồng vị,
  • hòa tan [chất hòa tan dầu mỡ để sạch kim loại],
  • môi chất lạnh (mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top