Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More excellent” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
  • côn morse, độ côn morse, morse taper pin, chốt côn morse, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • Phó từ: mạnh dạn, more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in vietnam, ngày càng nhiều nhà kinh doanh nước ngoài mạnh...
  • mã morse, international morse code, mã morse quốc tế
  • Thành Ngữ:, all the more, càng
  • âm hiệu morse quốc tế, mã quốc tế, mã morse quốc tế,
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • bit dữ liệu, dữ liệu, more-data bit, bit nhiều dữ liệu
  • máy ghi tín hiệu morse, máy ghi tín hiệu morse,
  • Thành Ngữ:, more's the pity, (thông tục) một cách đáng tiếc
  • Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
  • / mɔ:´sou /, danh từ số nhiều morceaux, morceaus, trích đoạn/đoạn trích, tác phẩm âm nhạc/văn học, m˜'souz, danh từ
  • chốt côn morse, chốt nghiêng morse,
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Thành Ngữ:, not any more, không nữa, không còn nữa
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • máy thu moóc, máy thu tín hiệu morse, máy điện báo morse,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top