Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Next in order” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.634) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín
  • Phó từ: giả nhân giả nghĩa, he cares hypocritically for his father-in-law , in order to usurp all his fortune, hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông...
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • lệnh thay đổi, giống variation order
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
  • bộ lọc trước, second order prefilter, bộ lọc trước cấp hai
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • ngôn ngữ assembly, ngôn ngữ kết hợp, ráp ngữ, hợp ngữ, ngôn ngữ ráp, hợp ngữ (vi tính), ngôn ngữ a-xăm-blơ, high order assembly language (hal), ngôn ngữ assembly bậc cao
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • hướng tính vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, second order ordinary differential equation, hướng tính vi phân thường bậc hai, accessory differential equation, phương trình vi phân...
  • điểm kỳ dị, irregular singular point, điểm kỳ dị bất thường, isolated singular point, điểm kỳ dị dược cô lập, order of a singular point, cấp của một điểm kỳ dị, regular singular point, điểm kỳ dị chính...
  • lệnh thay đổi, giống change order
  • Idioms: to have a full order -book, có một sổ đặt mua hàng dày đặc
  • Thành Ngữ:, order arms, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
  • / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ đồng nghĩa: noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / ¸kæpitə´listic /, Kinh tế: tư bản, tư bản chủ nghĩa, capitalistic order of production, trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa, capitalistic system, chế độ tư bản chủ nghĩa
  • phiếu ghi lệnh hay còn gọi là order ticket,
  • / ´lu:sli /, phó từ, lỏng lẻo, lòng thòng, public order in remote areas is often loosely managed, trật tự trị an ở những vùng xa xôi hẻo lánh thường được quản lý rất lỏng lẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top