Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Next in order” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.634) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ thập tiền, thang thập tiền, độ lớn, bậc độ lớn, cấp khuyếch đại, an order of magnitude: một cấp khuyếch đại, two orders of magnitude: hai cấp khuyếch đại,
  • Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm dần, descending order, thứ tự giảm dần,...
  • Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) món ăn làm vội, vội, mau, nhanh, a short-order dinner, bữa cơm làm vội
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • thùng rác (ngoài đường), Danh từ: sọt rác, thùng rác (ngoài đường), puplic orderly bin, sọt rác công cộng
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
  • Idioms: to be wearing all one 's orders, mang, đeo tất cả huy chương
  • Thành Ngữ:, in ( full ) working order, có thể chạy tốt, chạy êm (nhất là về máy)
  • Thành Ngữ: thứ tự, chứng từ được sắp xếp theo trình tự, in order, hợp lệ
  • Danh từ: bản chương trình làm việc (in hay viết tay), this is the my order-paper at the weekend, đây là bảng chương trình làm việc của tôi...
  • Thành Ngữ:, to set ( put ) one's house in order, thu dọn nhà cửa
  • spatial order,
  • Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
  • Thành Ngữ: pháp luật và trật tự, việc trị an, law and order, an ninh trật tự
  • bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • như postal order, giấy ủy nhiệm chi, phiếu chuyển tiền, bưu phiếu,
  • / ´æpl¸pai /, danh từ, bánh táo, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top