Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiễm” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giám đốc mãn nhiệm, quản trị viên mãn nhiệm,
  • bảo hiểm rủi ro ô nhiễm, rủi ro ô nhiễm, rủi ro lây hại,
  • / ´præktist /, Tính từ: có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều),
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn ô nhiễm,
  • bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm,
  • bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm,
  • / kəˈmɪʃən /, Danh từ: nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng; uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm,...
  • lô (đưa vào) kiểm tra, lô kiểm tra (ngẫu nhiên), lô kiểm tra, lô thử nghiệm, loạt kiểm tra,
  • Phó từ: vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách,
  • điều khoản hạn chế trách nhiệm, điều khoản phạm vi trách nhiệm,
  • điều khoản hết trách nhiệm, điều khoản hết trách nhiệm,
  • Tính từ: không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm,
  • hạn độ trách nhiệm, hạn độ trách nhiệm tối đa, trách nhiệm pháp lý tối đa,
  • do ủy quyền, theo quyền được ủy nhiệm, thừa lệnh, thừa ủy nhiệm,
  • / ´prɔksi /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền; giấy uỷ nhiệm, giấy ủy quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì), ( định...
  • nhà có quyền, nhà có trách nhiệm, người có quyền, người có trách nhiệm,
  • Môi trường: ô nhiễm không khí, sự ô nhiễm khí quyển, Xây dựng: sự nhiễm bẩn không khí, Kỹ thuật chung: sự ô nhiễm...
  • quá trình hạch toán trách nhiệm, sự tính toán có trách nhiệm,
  • vật gây nhiễm, tác nhân gây (lây) nhiễm,
  • hệ khử nhiễm, hệ làm sạch, hệ thống khử nhiễm, hệ thống làm sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top