Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiễm” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • buồng làm ảnh, buồng tối, phòng thí nghiệm nhiếp ảnh,
  • nguồn ô nhiễm tiềm tàng đáng kể, phương tiện hay hoạt động tàng trữ, sử dụng, sản xuất các hợp chất có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nước nếu bị phóng thích vào nguồn...
  • / in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây, Toán & tin: gây ảnh hưởng,
  • Tính từ: Được bổ nhiệm, do bổ nhiệm, an appointive office, một chức vị được bổ nhiệm
  • sự ô nhiễm nhiệt, ô nhiễm nhiệt,
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • mày dò độ ẩm và nhiệt độ thử nghiệm địa tĩnh,
  • / ´filiη /, Danh từ: sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ mỹ,nghĩa...
  • thử độ bền cách điện, thử nghiệm cách điện, thử cách nhiệt,
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • khối khí, một lượng không khí lớn với những đặc tính khí tượng hay ô nhiễm; ví dụ, sự nghịch chuyển nhiệt hay sương mù ở một địa điểm. những đặc tính này có thể thay đổi khi khối khí di...
  • nhiễm xạ electron, nhiễu xạ electron, sự nhiễu xạ điện tử, sự nhiễu xạ phổ electron, nhiễm xạ electron, nhiễu xạ điện tử, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ, high...
  • / ´iri¸spɔnsə´biliti /, danh từ, sự thiếu tinh thần trách nhiệm, sự chưa đủ trách nhiệm, sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...)
  • / in´fekʃəs /, Tính từ: lây, nhiễm, (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm, lan truyền (tình cảm...), dễ lây, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in´fekʃəsnis /, tính lây, tính nhiễm, (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm, tính dễ lan truyền, tính dễ lây, , infek'tiviti, danh từ
  • truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm,
  • bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, elevator liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm thang máy, employer's liability insurance, bảo hiểm trách...
  • / 'sæləd'deiz /, Danh từ số nhiều: tuổi trẻ nông nổi, tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm,
  • Danh từ: (sinh học) thanh nhiễm sắc, nhiễm sắc tử, chromatid bridge, cầu nhiễm sắc tử, half chromatid translocation, chuyển đoạn bán nhiễm...
  • sự nhiễu xạ tia x, nhiễu xạ tia x, sự nhiễm xạ tia x, nhiễm xạ tiax.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top