Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiễm” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quan hệ phơi nhiễm-phản ứng, mối quan hệ giữa mức độ lây nhiễm và tác hại của nó.
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • / ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, ( ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ),...
  • Danh từ: sự làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ vật ký sinh), bội nhiễm,
  • hội viên trách nhiệm hữu hạn, hội viên xuất vốn, hội viên, cổ đông (trách nhiệm) hữu hạn, hữu hạn,
  • / ´si:¸dɔg /, Danh từ: (động vật học) chó biển, (động vật học) cá nhám góc, (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm, ráng bão, mống bão, hải tặc, danh...
  • bắt màu quá nhiều, có quá nhiều thể nhiễm sắc,
  • / pəˈluʃən /, Danh từ: sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự ô nhiễm, sự làm nhơ bẩn (nước...); chất làm ô nhiễm, chất làm nhơ bẩn, sự đầu độc, sự làm hư hỏng,...
  • / waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều, có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt,...
  • / ´ounə /, Danh từ: người chủ, chủ nhân, Xây dựng: chủ đầu tư, Kỹ thuật chung: chủ nhiệm công trình, chủ nhiệm...
  • / ´sɔ:nis /, danh từ, sự nghiêm trọng; tình trạng rất lớn, tình trạng rất nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, the soreness of his skin, sự đau nhức ở da của nó, ache , pang , prick , prickle...
  • nồng độ phơi nhiễm, nồng độ một hoá chất hay một chất ô nhiễm khác đe doạ đến sức khỏe có trong một môi trường nhất định.
  • Thành Ngữ:, the villain of the piece, (đùa cợt) người chịu trách nhiệm, vật chịu trách nhiệm (về một số điều rắc rối, thiệt hại..)
  • danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm,...
  • lộ trình phơi nhiễm, con đường từ nguồn ô nhiễm thông qua đất, nước hay thức ăn đến cơ thể người, các loài khác hay môi trường.
  • Danh từ: người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm, Nghĩa chuyên ngành: bộ trữ...
  • chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm, basic functionality, chức năng cơ bản, new functionality, chức năng mới, trusted functionality, chức năng được tin cậy
  • Phó từ: một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm, act responsibly, hành động có trách nhiệm
  • / i¸nɔkju´leiʃən /, Danh từ: sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông nghiệp) sự ghép (cây), Y học: nhiễm truyền, tiêm chủng, Kỹ...
  • / ə,kauntə'bl /, Tính từ: chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được, Xây dựng: thuộc kế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top