Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiễm” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / krai´ɔmitə /, Y học: máy đo điềm băng, Đo lường & điều khiển: nhiệt kế nghiệm lạnh, Kỹ thuật chung: nhiệt...
  • thử nghiệm độ bền nhiệt,
  • thử nghiệm nhiệt ngưng kết tố,
  • không khí bị ô nhiễm, Địa chất: không khí nhiễm bẩn, ô nhiễm không khí, không khí bị ô nhiễm,
  • tủ thử nghiệm nhiệt độ thấp,
  • thử nghiệm thay đổi nhiệt độ,
  • sự thử nghiệm nhiệt,
  • nhiệt độ thí nghiệm,
  • buồng thử nghiệm nhiệt,
  • thử nghiệm phần cuối (urani) thiên nhiên,
  • thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên,
  • thử nghiệm trong điều kiện tự nhiên,
  • thử nghiệm giả ngẫu nhiên,
  • thửnghiệm nhiệt ngưng kết tố,
  • / ´pɔstju¸leit /, Ngoại động từ: yêu cầu, đòi hỏi, (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhiên công nhận, (tôn giáo) bổ nhiệm...
  • chu trình nhiệt (trong thử nghiệm vật liệu),
  • Đặc tính hoá sự phơi nhiễm, một phần của sự đánh giá rủi ro sinh thái, đánh giá sự tương tác của một tác nhân ứng suất với một hay nhiều thực thể sinh thái.
  • / ¸pri:pə´zes /, Ngoại động từ: làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy, xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...), làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về, Từ...
  • sự thử nghiệm tiêu hao nhiên liệu,
  • thí nghiệm với khí hậu nhiệt đới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top