Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paragram” Tìm theo Từ | Cụm từ (969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã nguồn, open source code, mã nguồn mở, program source code, mã nguồn chương trình, read the source code (rtsc), đọc mã nguồn, sccs ( sourcecode control system ), hệ thống điều khiển mã nguồn, source code compatibility,...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • quản lý tập tin, quản lý tệp, sự nắm bắt tệp, sự quản lý tập tin, sự quản lý tệp, sự quản lý tệp dữ liệu, file management system, hệ thống quản lý tập tin, file management program, chương trình quản...
  • khu vực trữ nước, khu vực xếp hàng, vùng lưu trữ, vùng nhớ, khu cất giữ hàng (thiết bị), diện tích kho, sàn kho, vùng chứa phế thải, diện tích trữ kho, pasa ( programautomatic storage area ), vùng lưu trữ...
  • / ´bærə¸græm /, Danh từ: (vật lý) biểu đồ khí áp, Cơ khí & công trình: biểu đồ khí áp, Kỹ thuật chung: biểu...
  • giao diện chương trình-chương trình,
  • chương trình điều khiển chương trình,
  • đoạn căn thẳng hàng,
  • tên đoạn văn bản,
  • đoạn văn bản mới, đoạn văn mới,
  • dấu phân đoạn,
  • tạo kiểu dạng đoạn văn,
  • chữ đoạn văn,
  • đoạn bản mẫu,
  • giữ chặt đoạn văn,
  • tên đoạn,
  • số đoạn văn,
  • phần đầu đoạn, phần đầu đoạn văn bản, tiêu đề đoạn văn bản,
  • sánh số đoạn văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top