Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paragram” Tìm theo Từ | Cụm từ (969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình đào tạo, rotational training programme, chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ)
  • / əˈgrɛsɪvli /, Phó từ: xông xáo, tháo vát, at any time , programmers can work aggressively, lúc nào các lập trình viên cũng có thể xông xáo làm việc
  • hướng bó, batch oriented applications, ứng dụng hướng bó, batch oriented bmp program, chương trình bmp hướng bó
  • chương trình, summary of programme of work and budget, sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
  • lôgic phân phối, lôgic phân tán, dlp ( distributedlogic programming ), sự lập trình logic phân tán
  • cấp chương trình, mức chương trình, program level change tape, băng thay đổi mức chương trình
  • người thảo chương, lập trình viên, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng
  • lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình rẽ nhánh
  • không tương tác, non-interactive mode, chế độ không tương tác, non-interactive program, chương trình không tương tác
  • ngắt ưu tiên, sự ngắt ưu tiên, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, priority interrupt level, mức ngắt ưu tiên,...
  • chương trình (vận tải) chính, chương trình chính, chương trình điều khiển, master program file, tập tin chương trình chính
  • bộ nhớ chương trình, bộ lưu trữ chương trình, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • đồ họa phân tích, analytical graphics program, chương trình đồ họa phân tích, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích
  • kiểm tra trực tuyến, online test program, chương trình kiểm tra trực tuyến, online test section, vùng kiểm tra trực tuyến
  • thời gian sản xuất, program production time, thời gian sản xuất chương trình, system production time, thời gian sản xuất hệ thống
  • cánh lái điều khiển, chương trình kiểm tra, mặt điều khiển, configuration control program, chương trình kiểm tra cấu hình
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • bảng tính điện tử, bảng điện tử, chương trình bảng điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • Danh từ: chương trình con (toán), chương trình được gọi, trình con, chương trình phụ, thường trình con, function subprogram, chương trình...
  • Danh từ: chỉ số bưu điện (để chọn thư cho nhanh), ( viết-tắt của zone improvement program code), mã bưu điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top