Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passé” Tìm theo Từ | Cụm từ (622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tasselled,
  • được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn
  • đường truyền nhiệt, truyền nhiệt, coefficient of heat passage, hệ số truyền nhiệt
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • mật khẩu của user, mật khẩu người dùng, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • Thành Ngữ:, hey presto , pass, presto
  • (thủ thuật) cắt dây thầnkính sau hạch gasser,
  • Thành Ngữ:, to bring something to pass, làm cho cái gì x?y ra
  • Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • Idioms: to be embarrassed by lack of money ., lúng túng vì thiếu tiền
  • bỏ qua, không để ý, Thành Ngữ:, to let pass, bỏ qua, không để ý
  • công vụ, việc công, public affairs passport, hộ chiếu công vụ
  • Idioms: to have compassion on sb, thương hại người nào
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • Idioms: to be a thrall to one 's passions, nô lệ cho sự đam mê
  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
  • người dùng mới, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top