Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passé” Tìm theo Từ | Cụm từ (622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ giống cái củapassô,
  • / impæsəbəlnis /, như impassibility,
  • máy ghi âm cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • railway overpass, cầu vượt đường sắt,
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • (thủ thuật) cắt bỏ hạch gasser,
  • hàm số bassel của hệ số zêrô,
  • / ¸koupə´setik /, Tính từ, cũng copasetic: rất hài lòng,
  • Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào!
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • kết tinh jeremiassen,
  • (thủ thuật) cắt dây thần kính sau hạch gasser,
  • hố dây thần kinh sinh ba, hố hạch gasser,
  • hố dây thần kinh sinh ba, hố hạch gasser,
  • bộ phản xạ góc, passive corner reflector, bộ phản xạ góc thụ động
  • cây lạc tiên passiflora,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • thành ngữ, passive obedience, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
  • Thành Ngữ:, to come to pass, x?y ra nhu d?nh ki?n, mong m?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top