Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passé” Tìm theo Từ | Cụm từ (622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • Danh từ ( .Passion .Sunday): chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc giáo),
  • Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
  • / kən´doulətəri /, Tính từ: chia buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, commiserative , compassionate , sympathetic
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
  • Idioms: to be hooked by a passing car, bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải
  • Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng nghe những lời chửi rủa của chủ...
  • mạch bị động, mạch không nguồn, mạch thụ động, passive circuit element, phần tử mạch thụ động
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • / ´æmərəsnis /, danh từ, tính đa tình, sự si tình; sự say đắm, sự yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, fancy , passion , romance
  • / kəm´pæʃən /, Danh từ: lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have ( take ) compassion...
  • / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống nhòm để xem kịch
  • / 'zeləsnis /, danh từ, tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm, Từ đồng nghĩa: noun, ardor , fervor , fire , passion , zeal
  • / ´prɔpətid /, Tính từ: có của, có tài sản; giàu có, the propertied classes, tầng lớp giàu có, giai cấp tư sản
  • / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing beauty, một vẻ đẹp phi thường
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • / ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous , callous , compassionless...
  • ống mềm chữa cháy, ống vòi cứu hỏa, ống cứu hỏa, ống dẫn nước cứu hỏa, fire hose reel (assembly), guồng ống mềm chữa cháy
  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top