Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay attention to” Tìm theo Từ | Cụm từ (162.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán & tin: apache,
  • / ´pætjuləs /, Tính từ: toả rộng, xoè ra, patulous boughs, những cành cây xoè ra
  • bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả bằng tiền mặt, payment in cash, thanh toán bằng tiền mặt, security in cash, bảo chứng...
  • / ¸pærə´sitik /, Tính từ: sống ăn bám, như vật ký sinh; do vật ký sinh gây ra, Nguồn khác: Toán & tin: có parasit, thiếu...
  • / ´spaitful /, Tính từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ: mở (máy), cho chạy (máy), tháo dây buộc trên tàu, to let go, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
  • Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
  • / pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the pagoda-tree, làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
  • Thành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
  • Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái gì cả!,
  • Danh từ: môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
  • Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
  • Danh từ ( ShroveỵTuesday): ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội), thứ ba trước thứ tư lễ tro,
  • / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai nạn thứ mấy trên con đường này, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • Danh từ: người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,
  • / ´pætənd /, Tính từ: Được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn, Toán & tin: có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình, patterned wallpaper,...
  • / kri:m /, Danh từ: kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất, màu kem, Ngoại động...
  • / ´impətəs /, Danh từ: sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy, Kỹ thuật chung: sức đẩy tới, Từ đồng nghĩa:...
  • theo lệnh của, pay to the order of mr ., hãy trả theo lệnh của ông, payable to the order of, phải trả theo lệnh của
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top