Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peeled” Tìm theo Từ | Cụm từ (460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây dựng: thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...),...
  • dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad steel wire, dây thép bọc đồng, coppered steel wire, dây thép bọc đồng, galvanized steel...
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • Thành Ngữ: cái đo chiều dày, cỡ lá (đo khe hở), cỡ đo khe, dụng cụ đo chiều dày, bộ căn lá, feeler gauge, dụng cụ đo khe hở
  • / ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được bù, (thương nghiệp) không được trả lại tiền, không thực hiện, an unredeemed...
  • / ,di:pɔ:'ti: /, Danh từ: người bị trục xuất; người bị đày, Từ đồng nghĩa: noun, exile , expatriate , expellee
  • Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
  • / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
  • / 'wi:lə /, Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe, (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể, a three-wheeler, xe ba bánh
  • / ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả đúng, người đánh vần, sách học vần, Toán & tin:...
  • gỗ keledang,
  • / ´veild /, Tính từ: che mạng, bị che, bị phủ, Úp mở; che đậy, che giấu, khàn (âm thanh); mờ (ảnh), Từ đồng nghĩa: adjective, a veiled threat, sự đeo...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ, thuyền máy), cánh quạt (của máy bay) (như) screwỵpropeller; tàu có chân vịt (như)...
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • gỗ sapele,
  • Idioms: to be hopelessly in love, yêu thương một cách tuyệt vọng
  • / /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective, lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned , rented , tenanted , developed...
  • Idioms: to be in a hopeless state, (bệnh nhân)lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top