Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pit of coals” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao dịch vốn, liberalization of capital transaction, sự tự do hóa giao dịch vốn
  • phương thức sản xuất, capitalist mode of production, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • Thành Ngữ:, to make capital out of, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng
  • / ʃoul /, Tính từ: nông, cạn, không sâu (nước), Danh từ, số nhiều shoals: chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngầm, ( số nhiều) (nghĩa bóng) những...
  • / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, a professed enemy of capitalism, kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư...
  • / 'kæpitə /, Danh từ số nhiều:, per capita, theo đầu người
  • Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
  • / 'kæpiteitid /,
  • biên tế, chi phí lượng gia, chi phí tăng thêm, phí tổn tăng lượng, tăng chi, incremental cost of capital, chi phí lượng gia của vốn
  • / ˈkæpɪtli /, phó từ, chính, chủ yếu, tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay, she sang that song capitally, cô ta hát bài đó rất hay, to punish capitally, kết tội tử hình
  • tái sản xuất tư bản chủ nghĩa, cycle of capitalist reproduction, tuần hoàn tái sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • taeniolit (biến dạng của flogapit),
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • Danh từ: (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa), ' “‘p“n ash-pit, “‘pit ash-stand, ' “‘st“nd ash-tray, “‘trei
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • epitrocoit,
  • đường epitrocoit,
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top