Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play trick on” Tìm theo Từ | Cụm từ (208.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như planet-stricken,
  • / ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken  !, trông cậu hoang mang sợ hãi quá!
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, poverty-stricken families, những gia đình nghèo...
  • Idioms: to do the dirty on ; to play a mean trick on, chơi khăm ai, chơi đểu ai
  • / ¸plæni´metrikl /, như planimetric,
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • / ´terə¸strʌk /, như terror-stricken,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • màn hình plasma, gas-plasma display, màn hình plasma khí
  • Phó từ: thành thạo, một cách đúng nghề nghiệp; bởi một người chuyên nghiệp, như một công việc được trả công, he plays cricket...
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • pháo hoa, firework display, sự bắn pháo hoa, firework display, sự trình diễn pháo hoa
  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • Thành Ngữ:, you can't teach an old dog new tricks, (tục ngữ) tre già khó uốn
  • / kə´lu:siv /, tính từ, cấu kết, thông đồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conniving , tricky
  • như skulduggery, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , crafty , trickery
  • đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top