Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Produits” Tìm theo Từ | Cụm từ (780) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nei∫n /, Danh từ: dân tộc, nước, quốc gia, Kỹ thuật chung: quốc gia, Từ đồng nghĩa: noun, gross nation product, tổng...
  • kế hoạch sản xuất, sự lập kế hoạch sản xuất, computer-aided production planning, lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
  • / ´bærənnis /, danh từ, sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan ( (văn học)), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, unproductiveness , infecundity...
  • / ,fizi'ɔlədʒi /, Danh từ: sinh lý học; chức năng sinh lý (các hoạt động của cơ thể một sinh vật riêng biệt), Kỹ thuật chung: sinh lý học, reproductive...
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy linh, nilpotent matrix, ma trận lũy linh, nilpotent product, tích lũy linh, nilpotent ring,...
  • / ¸prɔdʌk´tiviti /, như productiveness, Xây dựng: sức sản xuất, năng suất, Cơ - Điện tử: năng suất, sức sản xuất, Toán &...
  • Danh từ: cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng, ( định ngữ) full time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày, Điện tử & viễn...
  • / fi´kʌnditi /, danh từ, sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) sự có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất), Từ đồng nghĩa: noun, fruitfulness , abundancy , fertility , productiveness...
  • / ¸kæpitə´listic /, Kinh tế: tư bản, tư bản chủ nghĩa, capitalistic order of production, trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa, capitalistic system, chế độ tư bản chủ nghĩa
  • chi phí tổng, chi phí toàn bộ, tổng chi phí, tổng giá phí, tổng phí tổn, average total cost, tổng chi phí trung bình, total cost of production, tổng phí tổn sản xuất
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất, tư liệu sản xuất, property of means of production, chế độ sở hữu tư liệu sản...
  • hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high quality product, sản phẩm chất lượng cao, high quality goods, hàng chất lượng cao,...
  • thuế lợi nhuận, excess profits tax, thuế lợi nhuận phụ, excess profits tax, thuế lợi nhuận siêu ngạch, windfall profits tax, thuế lợi nhuận trời cho
  • chi phí sản phẩm, phí tổn sản phẩm, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm liên kết, standard product cost, phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
  • hỗ trợ sản phẩm, ủng hộ sản phẩm, network product support (nps), sự hỗ trợ sản phẩm mạng, nps ( networkproduct support ), sự hỗ trợ sản phẩm mạng
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top