Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Push one” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ của người afganistan và người dân vùng tây bắc pakistan, cách viết khác: pakhto, pushto, pukhto, pashtu, or pushtu,
  • Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng, push-pull circuit, mạch đối xứng
  • / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, ladies ' tailor , modiste , designer , sewer , fitter , needle pusher , tailor , couturier , couturiere...
  • / ´puʃə /, Danh từ: người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane, kẻ trục lợi, người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán...
  • cây đẩy cần xupáp, cần đẩy (xú bắp), đệm đẩy, thanh đẩy, thanh đẩy (xupap), cần đẩy (rotuyn đẩy), thanh đẩy (xupap), clutch pedal push-rod, thanh đảy bàn đạp li hợp, fork push rod, thanh đẩy hình chạc,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • / ´pres¸ʌp /, như push-up,
"
  • như push-bicycle,
  • / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • kích dẹt, tấm kích bằng, flat jack , pushing jack, kích đĩa kích dẹt
  • / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • Thành Ngữ:, to push one's luck, liều thử vận may
  • nút bấm đẩy, núm ấn, núm bấm, nút điều khiển, phím bấm, push-button set, máy điện thoại phím bấm
  • / ´puʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushing, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top