Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in the hole” Tìm theo Từ | Cụm từ (157.831) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) đọng cholesteron,
  • Tính từ: theo kiểu thám tử sherlock holmes ( sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn anh),
  • (sự) giảm cholesteron huyết,
  • (sự) giảm cholesteron huyết,
  • sự giảm cholesterol huyết,
  • Danh từ, số nhiều cholecystectomies: (y học) thủ thuật cắt bỏ túi mật, thủ thuật cắt bỏ túi mật,
  • giếng kiểm tra, giếng thăm, sewer control manhole, giếng kiểm tra thoát nước
  • Danh từ, cũng hidy-hole: (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh,
  • chứng tăng cholesterol - huyết,
  • to lách tăng cholesterol huyết,
  • / ´dʒu:dəs /, Danh từ: (kinh thánh) giu-đa (kẻ đã phản bội chúa giê-xu), (nghĩa bóng) kẻ phản bội, ( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole), Từ...
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • giao diện máy tính, computer interface device (cid), thiết bị giao diện máy tính, home banking computer interface (hbci), giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà, peripheral computer interface (pci), giao diện máy...
  • Danh từ: (y học) sự tăng cholesterola huyết,
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased hole, giếng không chống ống
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • / ˈhoʊlˈgreɪn /, gạo nguyên hạt, gạo lứt, chứa đầy đủ ba thành phần là cám (bran), phôi (germ) và phần tinh bột ( wholewheat),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top