Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put out of commission” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.883) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ'klu:siv /, tính từ, Để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, danh từ, (ngôn ngữ học) âm tắc,
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • Ngoại động từ .outdrew, .outdrawn: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai), có sức thu hút mạnh hơn,
  • / ¸aut´flai /, Ngoại động từ .outflew; .outflown: bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay,
  • / ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm hơn,
  • / ¸aut´gou /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • / ´autəv´sentə /, Kỹ thuật chung: lệch tâm, running out of centre, sự chạy lệch tâm
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (thuyền bè),
  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • / ´autəv´step /, Kỹ thuật chung: mất đồng bộ, không đồng bộ, out-of-step protection, bảo vệ mất đồng bộ
  • dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder, giá dao tiện cắt đứt
  • ghana, officially the republic of ghana, is a country in west africa. it borders côte d'ivoire to the west, burkina faso to the north, togo to the east, and the atlantic ocean to the south. accra is the capital and largest city., diện tích: 239,460...
  • / ,toutæli'teəriənizm /, danh từ, chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism , dictatorship , authoritarianism
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều dọc
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • / ¸tɔ:tə´lɔdʒikəl /, như tautologic, Nguồn khác: Toán & tin: hằng đúng, hằng hiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, circumlocutionary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top