Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quang Mảng” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao điểm của hai mạch (quặng), máng rửa quặng,
  • / gridl /, Danh từ: vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: sàng (quặng) bằng lưới, Kỹ thuật chung:...
  • hàn điện (hồ quang), hàn hồ quang điện, hàn điện hồ quang, sự hàn bằng hồ quang điện,
  • sỏi bàng quang, sỏi bàng quang.,
  • hộp máng đãi (quặng), kênh dẫn nước, máng dẫn, máng rót, sông đào,
  • quang phổ nghiệm nhìn trực tìếp, kính (quang) phổ nhìn thẳng,
  • / 'mægnitou'ɔptik /, Tính từ: (thuộc) từ quang học, từ quang, magneto-optic (mo), từ quang học
  • / ¸kɔrə´neiʃən /, Danh từ: lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu, Xây dựng: đăng quang, Từ đồng nghĩa:...
  • mạng/nút truy nhập quang,
  • niệu quản-bàng quang,
"
  • / smelt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .smell: Ngoại động từ: luyện, nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng, có được...
  • quanh bàng quang,
  • viêm bàng quang-niệu quản,
  • áp xe quanh bàng quang,
  • viêm quanh bàng quang,
  • buồng (khe) dập hồ quang, máng đập hồ quang, rãnh dập hồ quang, buồng dập hồ quang,
  • môi chất quang, môi trường quang, phương tiện quang, vật mang tin quang, erasable optical medium, phương tiện quang xóa được
  • (thuộc) bàng quang-niệu quản,
  • viêm bàng quang-niệu quản-bể thận,
  • từ quang, kerr magneto-optical effect, hiệu ứng kerr từ quang, magneto-optical disc, đĩa từ quang, magneto-optical disk, đĩa từ quang, magneto-optical effect, hiệu ứng từ quang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top