Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quang Mảng” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viêm các mô chung quanh bàng quang,
  • / ´kliəriη /, Danh từ: sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự...
  • bể lắng bùn (quặng), hố lắng bùn, giếng lắng bùn,
  • viêm bàng quang tróc màng,
  • Ngoại động từ: bao quanh bằng cái quầng,
  • (thủ thuật) tân tạo lỗ thông niệu quản-bàng quang,
  • bộ dò định thời x quang/mảng bộ đếm theo tỷ lệ,
  • phương pháp gang thỏi-quặng,
  • số hạng (quang) phổ,
  • (thủ thuật) tân tạo lỗ thông niệu quản-bàng quang,
  • (thuộc) bàng-quang-tử cung-âm đạo,
  • mạng che quang, mặt nạ quang, mặt nạ quang (học),
  • dây chằng mu-tiền liệt dây chằng mu bàng quang,
  • ghép quang, sự ghép quang, distributed optical coupling network (docn), mạng ghép quang phân bố
  • nếp ngang bàng quang,
  • chứng căng bàng quang,
  • dây chằng mu bàng quang,
  • sự nhận dạng bằng quang,
  • dây chằng mu bàng quang,
  • dây chằng bàng quang-rốn, nếp rồn ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top