Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quang Mảng” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máng rót quặng, lò tháo quặng,
  • đèn sỏi thấu quang, màng thấu quang,
  • dây chằng bàng quang-rốn, nếp rồn ngoài,
  • / ,insti'tju:ʃənl /, Tính từ: (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo), (tôn giáo) (thuộc) tổ...
  • Địa chất: rửa (quặng), đãi (quặng),
  • bộ thu quang, thiết bị nhận dạng quang, máy thu quang học, bộ nhận quang học, máy thu quang,
  • sự hàn cung lửa, Điện: hàn bằng hồ quang, Kỹ thuật chung: hồ quang, hàn điện, hàn hồ quang, hàn hồ quang điện, sự hàn hồ quang, ac arc welding,...
  • Danh từ: hình chụp tĩnh mạch (bằng x-quang), Y học: tĩnh mạch đồ,
  • / ¸foutə´metric /, Tính từ: (thuộc) trắc quang, đo sáng, Điện lạnh: trắc quang, photometric brightness, độ chói trắc quang, photometric quantity, đại lượng...
  • sóng mang quang, optical carrier level-n (oc-n) (oc-n), sóng mang quang mức (oc-n)
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • Danh từ: sợi quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fiber cable, cáp sợi truyền sáng, monomode optical fiber, sợi quang đơn chế độ, monomode optical fiber, sợi quang...
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • / ju´ri:tə /, Danh từ: (giải phẫu) niệu quản (một trong hai ống dẫn nước đái từ thận tới bàng quang), ống niệu, Y học: niệu quản, megalo ureter,...
  • / ¸fɔsfə´resəns /, Danh từ: lân tinh, lân quang; sự phát lân quang, hiện tượng lân quang (phát sáng mà không nung nóng), Xây dựng: sự phát lân quang,...
  • chứa quặng, quặng [có quặng],
  • sỏi bàng quang, sỏi bàng quang,
  • giếng trụ, giếng nâng, giếng chính, giếng nâng (quặng), trục nâng, giếng nâng, Địa chất: giếng trục, giếng nâng hàng,
  • nhận dạng ký tự quang học (ocr), quang nhận dạng ký tự, sự nhận dạng ký tự quang,
  • tàu chở quặng, tàu chở quặng, oil/bulk/ ore carrier, tàu chở quặng hàng rời dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top