Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quantitate” Tìm theo Từ | Cụm từ (34) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bán định lượng, semiquantitative analysis, phân tích bán định lượng, semiquantitative method, phương pháp bán định lượng
  • đại lượng, số lượng, (thuộc) lượng, định lượng, balance quantitive, đại lượng cân bằng, characteristic quantitive, đại lượng đặc trưng, fundamental quantitive,...
  • bre/ 'kwɒntəti /, name/ 'kwɑ:ntəti /, số lượng, khối lượng, khối lượng, abstract of quantities, tóm tắt dự toán khối lượng, bill of quantities, bản kê khối lượng, bill of quantities, biểu khối lượng thi công,...
  • Thành Ngữ:, bilt of quantities, bảng chi tiết thiết kế thi công
"
  • Thành Ngữ:, to buy in quantities, mua một số lớn, mua rất nhiều
  • / ´kwɔntitətiv /, Tính từ: (thuộc) số lượng, Định lượng, Xây dựng: số lượng, định lượng, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • đại lượng đặc trưng,
  • phân tích định lượng, Kỹ thuật chung: sự phân tích định lượng, Kinh tế: phân tích định lượng,
  • đặc trưng định lượng,
  • phương pháp định lượng, phương pháp định lượng,
  • khối lượng có thể dùng,
  • (chứng) tăng sản,
  • đại lượng cơ bản,
  • đánh giá định lượng,
  • nhân tố số lượng,
  • sự hạn chế về số lượng,
  • phép xác định định lượng,
  • đại lượng cân bằng,
  • sự kiểm soát về số lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top