Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick as a wink” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to win/lose by a neck, thắng/thua trong gang tấc
  • stato ba pha, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • Thành Ngữ:, to drink away, rượu chè mất hết lý trí
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Thành Ngữ:, a wind of change, chiều hướng thay đổi
  • như winterize, Hình thái từ:,
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • co ngót dẻo, plastic shrinkage cracks, nứt do co ngót dẻo
  • đĩa cứng winchester, đĩa cứng, đĩa winchester,
  • / ¸inkəu¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự không phối hợp, sự không kết hợp, Y học: mất phối hợp,
  • / sæηg´winələnt /, Tính từ: lẫn máu, có máu; nhuốm máu, Y học: lẫn máu, nhuốm máu,
  • assembly line diagnostic link, also called the diagnostic connector., giắc chẩn đoán,
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • Thành Ngữ:, to drink sth to the dregs, uống cạn cái gì
  • / 'krɔswind /, Danh từ: gió thổi tạt ngang, gió ngang,
  • Thành Ngữ:, to go with wind in one's face, đi ngược gió
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top