Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick as a wink” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
  • kiểu liên kết, active link type, kiểu liên kết linh hoạt, link type declaration, khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • Thành Ngữ:, to down a glass of wine, nốc một cốc rượu
  • trạm liên kết, adjacent link station, trạm liên kết kế cận, primary link station, trạm liên kết chính, primary link station, trạm liên kết sơ cấp, secondary link station, trạm liên kết thứ cấp
  • / ´mid´wintə /, Danh từ: giữa mùa đông,
  • / ¸wintərai´zeiʃən /, Kinh tế: sự đông hóa,
  • Động tính từ quá khứ của .interwind:,
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • / ´krɔs¸wind /, Giao thông & vận tải: gió cạnh, Ô tô: gió ngang (xe),
  • Thành Ngữ:, get one's second wind, h?i s?c l?i
  • Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness , wintriness
  • Thành Ngữ:, one's heart sinks, chán chu?ng, ngán ng?m
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • Thành Ngữ:, to wind on, qu?n (ch?) vào (?ng ch?)
  • Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • / ´iηgwinl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bẹn,
  • Thành Ngữ:, to sink one's own interests, quên mình
  • / əs´kwint /, Phó từ: nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
  • kết nối lôgic, liên kết lôgic, ellc ( enhancedlogical link control ), sự điều khiển liên kết logic nâng cao, enhanced logical link control (ellc), sự điều khiển liên kết logic cải tiến, llc ( logical link control ), điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top