Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick temper” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.998) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt độ bình thường, nhiệt độ khí quyển, nhiệt độ khí trời, ir atmospheric temperature sounder, máy thăm dò nhiệt độ khí quyển, ir atmospheric temperature sounder, máy thám trắc nhiệt độ khí quyển
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • kết đông ban đầu, kết đông đầu tiên, initial freezing point, điểm kết đông ban đầu, initial freezing point, nhiệt độ kết đông ban đầu, initial freezing temperature, điểm kết đông ban đầu, initial freezing...
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), light source direction, hướng nguồn sáng, light source state, trạng thái nguồn sáng, spot light source, nguồn sáng điểm,...
  • khí lý tuởng, khí hoàn hảo, khí lý tưởng, perfect gas equation, phương trình (trạng thái) khí lý tưởng, perfect gas scale of temperature, thang nhiệt độ của khí lý tưởng, perfect gas constant, hằng số khí lý tưởng,...
  • như ill temper,
  • nước vào, entering water temperature, nhiệt độ nước vào
  • nitơ sôi, boiling nitrogen temperature, nhiệt độ nitơ sôi
  • bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh
  • khô nhanh, sấy khô nhanh, quick-drying paints, sơn khô nhanh, quick-drying varnish, vécni khô nhanh
  • nhiệt độ hút, saturated suction temperature, nhiệt độ hút bão hòa
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • nhiệt độ lạnh, cool temperature display, tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
  • nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
  • giới hạn nhiệt độ, lower temperature limit, giới hạn nhiệt độ dưới
  • nhiệt độ làm lạnh, low refrigerating temperature, nhiệt độ làm lạnh thấp
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top