Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quick temper” Tìm theo Từ (1.599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.599 Kết quả)

  • / ´kwik¸tempəd /, Tính từ: nóng tính, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choleric , cranky , cross ,...
  • / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn), ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • / 'kwæk'kwæk /, Danh từ: con vịt, con cạc cạc (trẻ con dùng, dùng cho trẻ nhỏ),
  • độ cứng, sự trộn (vữa), trộn (vữa),
  • / 'tempərə /, Danh từ: (hội họa) màu keo (sơn làm bằng một chất màu trộn với lòng đỏ hoặc lòng trắng trứng và nước), phương pháp vẽ trên vải hoặc vữa bằng màu keo,...
  • bánh nướng nhanh,
  • sự nạp điện nhanh,
"
  • nấu nhanh,
  • quặng thủy ngân,
  • dịch vụ nhanh,
  • sự ngưng kết nhanh,
  • ô (lưu trữ) nhanh,
  • luồng điện nạp chớp nhoáng, sự nạp nhanh,
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • bước tiến dao nhanh, sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh, sự cấp liệu nhanh,
  • kết đông nhanh, contact quick freezing, kết đông nhanh tiếp xúc, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền, conveyor quick freezing system, hệ kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezing...
  • Tính từ: thính mũi (chó),
  • / ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top