Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rangers” Tìm theo Từ | Cụm từ (942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu cáp, cáp treo, trụ đỡ dây cáp, the effect of the extension of cable hanger, hiệu ứng dãn dài của cáp treo
  • Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm bị che dấu
  • bộ chỉnh áp chịu tải, bộ chỉnh áp có tải, test on on-load tap-changer, thử bộ chỉnh áp chịu tải
  • ống xoắn, spiral tube air cooler, bộ làm lạnh không khí ống xoắn, spiral-tube heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
  • / ˈɪnsəlɪn, ˈɪnsyəlɪn/ /, Danh từ: (hoá học) insulin, hormone protein sản sinh trong tuyến tụy do các tế bào bê ta của tiểu đảo langerhans,
  • Danh từ: người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám, he is an onhanger, anh ta là một người sống phụ thuộc (gia đình..),...
  • / ,æpri'hensiv /, Tính từ: sợ hãi, e sợ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be apprehensive of danger, sợ...
  • / ´nɔkjuəs /, Tính từ: có hại, độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • Thành Ngữ:, to be a dog in the manger, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
  • kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid-metal fuel cell, pin nhiên liệu kim loại lỏng
  • / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, Cấu trúc từ: to feel strange, strange...
  • / diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay...
  • / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa: noun, hanger-on , leech , sponge , ( slang ) extortioner , freeloader , parasite , sanguisuge...
  • Danh từ: nhiệt phóng xạ, nhiệt bức xạ, nhiệt phát xạ, nhiệt bức xạ, radiant heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt bức xạ, radiant heat gain, độ tăng nhiệt bức xạ, radiant heat...
  • / rek /, Ngoại động từ: ( (thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý, to reck but little of something, ít lo lắng (ít lo ngại việc gì), to reck not of danger, không ngại nguy...
  • khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange (tsi), trao đổi khe thời gian, time slot interchanger, bộ hoán đổi khe thời gian,...
  • Thành Ngữ:, some of the money stuck in ( to ) his fingers, hắn tham ô một ít tiền
  • Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
  • / ´pɔdʒi /, Tính từ .so sánh: béo lùn (người, những bộ phận của thân thể), podgy fingers, những ngón tay chuối (béo lùn (như) quả chuối)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top