Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Replan” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.346) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nɔn´pleina: /, Kỹ thuật chung: không phẳng, nonplanar frame, khung không phẳng
  • / di´kæθlən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn,
  • nước tuần hoàn kín, reclaim water supply, đường dẫn nước tuần hoàn kín
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • Phó từ: không mệt mỏi, liên tục, communists struggle fatiguelessly for their fatherland, những người cộng sản đấu tranh không mệt mỏi cho...
  • / ´mistʃif´meikə /, danh từ, người gây mối bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, gremlin , hellion , imp , rogue , scamp
  • / di¸selə´reiʃən /, Danh từ: sự giảm tốc độ, Toán & tin: sự giảm tốc, sự làm chậm lại, Y học: sự giảm tốc,...
  • / igzɔnə´reiʃən /, Danh từ: sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải tội, Kinh tế: sự miễn (trách nhiệm), sự miễn (trách nhiệm...), Từ...
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • / im´pregnənt /, Danh từ: chất dùng để làm thụ tinh, Hóa học & vật liệu: chất làm bão hòa, Kỹ thuật chung: chất...
  • / lʌs´treiʃən /, danh từ, (tôn giáo) lễ khai hoang, lễ tẩy uế, lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ), Từ đồng nghĩa: noun, purgation
  • / 'veəriəsnis /, Danh từ: tính chất khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , miscellaneousness ,...
  • / vou¸sifə´reiʃən /, danh từ, sự la om sòm, sự quát ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: noun, clamor , hullabaloo , outcry , rumpus , uproar
  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, Nghĩa chuyên ngành: sự hợp tác, Nghĩa chuyên ngành: hợp tác, Nguồn khác: Nguồn...
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • / pə:¸sevə´reiʃən /, danh từ, (sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu,
  • / ¸bɔðə´reiʃən /, Danh từ: Điều buồn bực, điều phiền muộn, Thán từ: thật khó chịu quá, thật phiền quá!, Từ đồng...
  • / mæg'næniməsnis /, Danh từ: như magnanimity, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness ,...
  • / ¸ju:nidi´rekʃənəl /, Tính từ: theo một phương hướng duy nhất, Xây dựng: đơn hướng, Cơ - Điện tử: (adj) một hướng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top