Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roat” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.650) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lệ phí suất đồng loạt, phí đồng loạt, suất cước đồng loạt,
  • lỗ thải, cửa thải, lỗ thoát, lỗ thoát nước, lỗ thoát nước,
  • / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa học & vật liệu: khử hoạt tính, Toán...
  • cống chính, cống ngầm chính, cống thoát nước chính, đường cống thải nước chính, đường ống thoát nước chính, nơi gom nước thải chính, ống thoát nước chính,
  • rãnh thoát nước ngoài nhà, thoát nước [rãnh thoát nước ra ngoài nhà],
  • / reɪp /, Danh từ: bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực vật học) cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt,...
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • tính quang học, hoạt tính quang, hoạt động quang học, hoạt tính quang học,
  • / ¸də:mə´taitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm da, Y học: viêm da, actinic dermatitis, viêm da ánh sáng, allergire dermatitis, viêm da dị ứng, caterpillar dermatitis,...
  • / ¸foutou´æktiv /, Tính từ: quang hoạt, Điện lạnh: hoạt động quang học, Kỹ thuật chung: nhạy sáng, quang hoạt, photoactive...
  • Danh từ: kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột,
  • hoạt động không được phép, hoạt động lạm quyền, hoạt động quá mức cho phép,
  • thời lượng tháng hoạt động luỹ tích, tổng phản ứng tiếp xúc suốt đời với lượng hoạt động radon biểu diễn bằng tổng thời lượng tháng hoạt động.
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • / sə´fæktənt /, Tính từ: có hoạt tính bề mặt, Danh từ: chất có hoạt tính bề mặt, Y học: chất hoạt tính bề mặt,...
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • van kim phao, van phao nổi, van phao, van phao, tank float valve, van phao nổi ở bể chứa, ball float valve, van phao hình quả cầu, delayed action float valve, van phao tác động chậm, delayed action float valve, van phao tác dụng...
  • Danh từ: hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao, hoạt động quá mức,
  • thông tin được mã hóa, binary coded information (bci), thông tin được mã hóa nhị phân, coded information in the time domain, thông tin được mã hóa trong đômên thời gian, coded information in the time domain, thông tin được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top