Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roat” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.650) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, roat toll, số người bị tai nạn xe cộ
  • van xả, van thải, nắp thoát hơi, nắp thoát, van thoát, van thải, van tháo, van tháo nước, van thoát, van phân phối, van xả, van xả, van thoát, van xả, van thoát,
  • than củi hoạt tính, than xương hoạt tính, hoạt tính, than họat, Địa chất: than hoạt tính, activated charcoal bed, tầng than hoạt tính, activated charcoal filter, bộ lọc than hoạt tính,...
  • nhôm hoạt tính, nhôm axit hoạt hóa, nhôm oxit hoạt tính, ôxit nhôm hoạt tính, nhôm ôxit hoạt tính, Địa chất: nhôm oxit hoạt tính, granular activated alumina, nhôm hoạt tính dạng hạt,...
  • / is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát...
  • Danh từ: (hoá học) clorat, clorat, chlorate explosive, chất nổ clorat, chlorate explosive, thuốc nổ clorat, potassium chlorate, clorat kali, potassium...
  • chuỗi thoát, dãy kí tự lệnh, dẫy thoát, dãy thứ tự thoát, dẫy thứ tự thoát, trình tự thoát,
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • cửa thoát hơi, cửa thoát khí, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông khí, sự thông khí,
  • hoạt tính xi măng, độ hoạt hóa của xi măng, độ hoạt hóa xi măng, tính hoạt hóa của ximăng,
  • Danh từ: việc làm mất tác dụng (hoá học), khử hoạt tính, sự giải hoạt, sự đình hoạt, (sự) mất hoạt tính, làm mất họat tính...
  • tỉ lệ hoạt động, tỉ lệ sử dụng, tỉ số hoạt động, tỷ lệ hoạt động, suất hoạt động, hệ số hoạt động, tỷ số hoạt động,
  • điểm chuyển, điểm xoay, điểm ngoặt, bước chuyển, bước ngoặt, điểm chuyển, điểm ngoặt, điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị), điểm ngoặt, điểm quay, Từ đồng nghĩa:...
  • hoạt hình bằng máy tính, hoạt hình máy tính, hoạt hình trên máy tính, hoạt họa máy toán,
  • năng lượng bị kích hoạt, năng lượng hoạt hóa, năng lượng kích hoạt, Địa chất: năng lượng hoạt hóa,
  • Danh từ: sự (hệ) thoát nước ngầm, hệ thống thoát nước ngầm, sự thoát nước kín, sự thoát nước ngầm,
  • bùn cặn hoạt tính, bùn hoạt tính, cặn có hoạt tính, bùn hoạt tính, activated sludge process, phương pháp bùn cặn hoạt tính, activated sludge tank, bể bùn cặn hoạt tính, activated sludge plant, trạm (xử lý) bùn...
  • điểm thoát, điểm thoát ra, vị trí thoát,
  • vật liệu hoạt tính, chất hoạt động, chất phóng xạ, chất quang hoạt, chất tác động, vật liệu phóng xạ, vật liệu hoạt tính,
  • vùng hoạt động, đới hoạt động, vùng hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top