Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run the gauntlet” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.996) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin: trung đoạn, Xây dựng: đường trung đoạn, apothem...
  • acm dùng cho bề mặt, vật liệu có chứa amiăng được phun hoặc trát lên hay dùng trên các bề mặt, chẳng hạn như vữa cách âm trên trần nhà và các vật liệu chống cháy trong những bộ phận kết cấu nhà.,...
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • / və'neidiəm/ /, Danh từ: (hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng, đôi khi được dùng để chế tạo hợp kim thép), Kỹ...
  • / ´raundz /, Cơ khí & công trình: profin tròn, Xây dựng: biến dạng tròn, đai tròn, gờ bán nguyệt, gờ tròn,
  • / 'revərənd /, Tính từ: Đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính, ( the reverend) Đức cha (dùng để tôn xưng một giáo sĩ, (viết tắt) rev, revd), Từ...
  • / smiθ /, Danh từ: thợ rèn, smith's shop, lò rèn, (trong từ ghép) người làm ra các đồ dùng, đồ trang sức.. bằng kim loại, Xây dựng: rèn, Cơ...
  • / prə'fɛʃənlɪzəm /, Danh từ: trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo, việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao),...
  • / ´tru:bə¸duə /, Danh từ: (sử học) người hát rong (nhà thơ và ca sĩ của pháp đi đây đi đó vào những (thế kỷ) 11 - 13), Từ đồng nghĩa: noun, accompanist...
  • ao oxi hóa, một thể nước nhân tạo trong đó chất bẩn được các vi khuẩn hấp thụ, thường được sử dụng cùng các quy trình xử lý nước thải khác; phá chứa nước thải.
  • / 'wɔ:geim /, Danh từ: trò chơi chiến tranh (trò chơi trong đó các mô hình tượng trưng cho binh lính, tàu chiến.. được di chuyển trên các bản đồ để thử thách sự khéo léo về...
  • Thành Ngữ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực ra ông đã trên bốn mươi tuổi
  • Danh từ: ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai),...
  • thanh sắt tròn, thép (sắt) tròn, thép tròn, thanh thép tròn, plain round bar, cốt thép tròn trơn
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
  • / ´raundiη /, Danh từ: sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng), Xây dựng: sự lượn tròn, Cơ - Điện tử:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top