Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sĩ” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸simbi´ousis /, Danh từ, số nhiều symbioses: (sinh vật học) sự cộng sinh (giữa hai loài, hai cơ thể.. cùng có lợi), Y học: cộng sinh, Kỹ...
  • Danh từ, số nhiều .generatrices: (toán học) đường sinh, đường sinh, đường sinh, vault generatrix, đường sinh của vòm
"
  • nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa macgarin
  • / ¸su:pə´hevi /, Tính từ: siêu nặng, Điện lạnh: siêu nặng, superheavy quasimolecule, chuẩn phân tử siêu nặng
  • / ¸baiou´sinθisis /, Danh từ, số nhiều biosyntheses: sự sinh tổng hợp, Y học: sinh tổng hợp,
  • sự xử lý tín hiệu, digital signal processing (dsp), sự xử lý tín hiệu số, dsp ( digitalsignal processing ), sự xử lý tín hiệu số
  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
  • / ´idiəsi /, Danh từ: tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học) chứng si, Kỹ thuật chung: ngu, Từ đồng...
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học: chấtngyên sinh hoạt động,
  • siêu eliptic, hyperelliptic curve, đường siêu eliptic, hyperelliptic integral, tích phân siêu eliptic, pseudo-hyperelliptic integral, tích phân giả siêu eliptic
  • thiết bị vệ sinh, đồ sứ vệ sinh, china sanitary ware, đồ vệ sinh bằng sứ, porcelain enamel sanitary ware, đồ vệ sinh bằng sứ tráng men
  • / ,bæsi'treisin /, Danh từ: thuốc kháng sinh, kháng sinh bacitracin,
  • / ¸proutə´plæzmik /, Tính từ: (sinh vật học) nguyên sinh; (thuộc) chất nguyên sinh, Y học: thuộc chất nguyên sinh,
  • hàm số siêu việt, hàm siêu việt, elementary transcendental function, hàm siêu việt sơ cấp, integral transcendental function, hàm siêu việt nguyên
  • / ¸pa:θinou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính, Y học: sinh sản đơn tính,
  • / pi´kæn /, Danh từ: (thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng missisipi), quả hồ đào pêcan (vùng missisipi),
  • / ´houl¸seiliη /, Kinh tế: nghề bán buôn, nghề buôn sỉ, việc buôn sỉ, việc buôn sỉ, nghề buôn sỉ,
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top