Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Service,” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.808) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tần số (tiêu) chuẩn, tần số tiêu chuẩn, tần số chuẩn, tần số chuẩn, tần số mẫu chuẩn, standard frequency service, dịch vụ tần số tiêu chuẩn, standard frequency compensation characteristics, đặc tính bù...
  • thư hỏa tốc, thư phát chuyển nhanh, tốc hành, express mail service, dịch vụ thư phát chuyển nhanh
  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
  • dịch vụ điện thoại, mobile telephone service, dịch vụ điện thoại di động, plain old telephone service (pots), dịch vụ điện thoại cũ, public mobile telephone service (pmts), dịch vụ điện thoại di động công cộng,...
  • isdn dải rộng, broadband isdn service, dịch vụ isdn dải rộng
  • dịch vụ cố định, international fixed service, dịch vụ cố định quốc tế
  • nhóm (người) sử dụng giới hạn, nhóm người dùng đóng, nhóm người sử dụng khép kín, closed user group service, dịch vụ nhóm người dùng đóng
  • Idioms: to be entirely at sb 's service, sẵn sàng giúp đỡ người nào
  • / im´plɔiəbl /, tính từ, (nói về người) có thể dùng được, có thể thuê được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , operable , operative , practicable , usable , utilizable , serviceable,...
  • điện thoại cầm tay, điện thoại di động, improved mobile telephone service (imts), dịch vụ điện thoại di động cải tiến, mobile telephone exchange (mtx), tổng đài điện thoại di động, mobile telephone service, dịch...
  • dịch vụ chở hàng, dịch vụ chở hàng, coast-to-coast freight service, dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
  • Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà (như) service,
  • Danh từ: lệ phí phục vụ, tiền puộc boa (trong nhà hàng), phí dịch vụ, phí dịch vụ chung, phí làm hàng, phí nhờ vay tiền, phí phục vu, phí phục vụ, phí thủ tục, lcl service...
  • Idioms: to be at sb 's service, sẵn sàng giúp đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to grow grey in the service, già đời trong nghề
  • / ´fiəriəl /, Tính từ: (tôn giáo) thường, ferial service, buổi lễ thường
  • Idioms: to be called up for the active service, bị gọi nhập ngũ
  • dữ liệu công cộng, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu công cộng
  • Idioms: to be affected to a service, Được bổ nhiệm một công việc gì
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top