Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Short memory” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó, short-sighted, cận thị, long-sighted ; far-sighted,...
  • khoản nợ ngắn hạn, nợ ngắn hạn, external short-term liabilities, nợ ngắn hạn nước ngoài
  • môđem có cự ly giới hạn (thường được gọi là short-haul môđem hay line driver),
  • tín dụng ngắn hạn, centralization of short-term credit, sự tập trung tín dụng ngắn hạn
  • chính sách kinh tế, chính sách, quyết sách kinh tế, consistent economic policy, chính sách kinh tế nhất quán, qualitative economic policy, chính sách kinh tế thực chất, short-term economic policy, chính sách kinh tế ngắn...
  • / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence is graven for ever on my memory, tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc...
  • / wɔtaim /, Danh từ: thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh), the shortages of wartime britain, những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • thị trường tiền tệ ngắn hạn, short-term money market paper, chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
  • cạc từ, cạc từ tính, cạc từ, thẻ từ, thẻ từ tính, bìa từ, thẻ từ (tính), magnetic card memory, bộ nhớ cạc từ tính, magnetic card storage, lưu trữ bằng cạc từ tính, magnetic card reader, bộ đọc thẻ...
  • sự truy nhập nối tiếp, sự truy nhập tuần tự, truy cập nối tiếp, sự tiếp cận (theo) trình tự, đầu vào thứ tự, đầu vào tuần trình tự, truy cập tuần tự, serial access memory, bộ nhớ truy cập nối...
  • Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) món ăn làm vội, vội, mau, nhanh, a short-order dinner, bữa cơm làm vội
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved shirt, áo sơ mi dài tay, a short - sleeved shirt, áo sơ mi ngắn tay, a loose - sleeved shirt,...
  • / ´kould¸ʃɔ:t /, Hóa học & vật liệu: dễ vỡ (khi nguội), Kỹ thuật chung: giòn, cold-short iron, gang giòn nguội
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • / ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: adjective, an inconsiderable shortcoming, một thiếu sót không đáng kể, negligible...
  • Danh từ: mùa đông; thời kỳ mùa đông, the days are shorter in ( the ) winter-time, về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn
  • / im´prɔvidəns /, danh từ, tính hoang phí, tính không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness , neglect , waste
  • / sti´nɔgrəfi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) shorthand, Toán & tin: môn tốc ký, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top