Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Short memory” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thủ tục kết xuất, memory dump routine, thủ tục kết xuất bộ nhớ
  • sửa bộ nhớ, mạch nhớ, pulse memory circuit, mạch nhớ xung
  • Idioms: to have a memory like a sieve, tính mau quên
  • bit bậc, bit chẵn lẻ, bit kiểm tra, memory parity bit, bit chẵn lẻ bộ nhớ
  • kết xuất bộ nhớ, sự kết xuất bộ nhớ, memory dump routine, thủ tục kết xuất bộ nhớ
  • bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh, bộ nhớ tác động nhanh, flash memory card, vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
  • bảng mở rộng, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, memory expansion board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
  • mã hoạt động, mã thao tác, operation code trap, bẫy mã hoạt động, file operation code, mã thao tác tập tin, mnemoric operation code, mã thao tác dễ nhớ
  • sự làm vách ngăn, sự ngăn tuờng, sự chia phần, sự ngăn, sự phân chia, sự phân tách, memory partitioning, sự phân chia bộ nhớ, storage partitioning, sự phân chia bộ...
  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
  • / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính, Từ đồng nghĩa: verb, venerate the memory of mozart, sùng...
  • / ´memə¸raiz /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, ghi nhớ, Xây dựng: ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: verb, commit to memory , cram...
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa: adjective, cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing...
  • thử độ cứng theo shore, sự thí nghiệm độ cứng shore,
  • số đo độ cứng shore, chỉ số hs độ cứng shore,
  • / ´ʃɔ:¸lain /, Xây dựng: tuyến ven bờ, Kỹ thuật chung: bờ biển, cliff shoreline, bờ biển vách đá, depressed shoreline, bờ biển sụt võng, prograding...
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • / ig´zɔ:tətəri /, như exhortative,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top