Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show hospitality” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃauəri /, tính từ, thường xuyên có mưa rào (thời tiết), a showery day, một ngày mưa rào
  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • Danh từ: hộp thư truyền thanh/truyền hình, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như call in, a phone in show, (thuộc ngữ) mục hộp thư truyền hình
  • / 'kæbərei /, Danh từ: như cabaret show, một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu, Kỹ thuật chung: quán rượu, Từ...
  • / zi:l /, Danh từ: lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show...
  • / ´stoui¸sizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa xtôic, chủ nghĩa chấp nhận nghịch cảnh; cư xử một cách khắc kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, she showed...
  • Phó từ: nghiêm khắc, the director shows his assistant's errors censoriously, ông giám đốc nghiêm khắc vạch ra những sai lầm của người phụ...
  • Danh từ, cũng .show .flat: nhà mới (đã được trang trí nội thất đầy đủ) được quảng cáo để bán, nhà trưng bày hàng mẫu,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • / ´ai¸kætʃiη /, tính từ, dễ gây chú ý, bắt mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beautiful , can ’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy , spectacular , striking...
  • / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi, quầy hàng, tủ kính (trưng bày), tủ kính, the programme is a show-case for young...
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • (thông tục) như show business,
  • Thành Ngữ:, to show out, đưa ra, dẫn ra
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top