Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sick of” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, tiến sĩ âm nhạc ( doctor of music),
  • Idioms: to be fond of music, thích âm nhạc
  • nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick
  • Thành Ngữ:, the big stick, sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • Thành Ngữ:, to kick off, đá bật đi
  • Idioms: to be appreciative of music, biết, thích âm nhạc
  • Thành Ngữ:, to tick off, đánh dấu (để kiểm điểm)
  • Thành Ngữ:, to tick somebody off, (thông tục) quở trách, la mắng ai
  • Thành Ngữ:, it sticks in my craw, (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được
  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
  • Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • Thành Ngữ:, to stick down, dán, dán lên, dán lại
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • Idioms: to be quick of apprehension, tiếp thu nhanh
  • Idioms: to be the very picture of wickedness, hiện thân của tội ác
  • Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • Thành Ngữ:, to know a trick worth two of that, biết một ngón hay hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top