Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Silk hat” Tìm theo Từ | Cụm từ (134.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sætini /, tính từ, có bề ngoài như sa tanh, có kết cấu như sa tanh, Từ đồng nghĩa: adjective, silken , silky
  • / ´silk¸mil /, danh từ, nhà máy tơ,
  • / ´silk¸grouiη /, danh từ, nghề nuôi tằm,
  • / ´silk¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) con tằm,
  • / ´silki /, Tính từ: mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ, ngọt xớt (lời nói...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to hit the silk, silk
  • / ´silkən /, Tính từ: mặt quần áo lụa, mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh, ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´silkinis /, Danh từ: tính mềm, tính mịn, tính mượt, tính óng ánh (như) tơ, tính ngọt xớt (lời nói...), Kinh tế: độ tươi, tính mượt
  • Idioms: to be dressed in black , in silk, mặc đồ đen, đồ hàng lụa
  • như silkalene,
  • / silk /, Danh từ, số nhiều silks: tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra), tơ, chỉ, lụa (chỉ và vải làm bằng tơ đó), ( số nhiều) quần áo bằng lụa, (thông tục) luật sư...
  • / ´silikit /, Danh từ: silicat (hợp chất không tan của silic đioxyt), Xây dựng: silicat, alumino-silicate brick, gạch alumin silicat, foam silicate, silicat bọt, foam...
  • như silk-reel,
  • / ´figəd /, tính từ, in hoa; có hình vẽ (vải, lụa), Được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ, (âm nhạc) có hình nhịp điệu, figured silk, lụa in hoa
  • Thành Ngữ:, take silk, trở thành luật sư hoàng gia
  • / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc đá lửa và trong sa thạch và những đá khác), Hóa học...
  • / ´silikən /, Danh từ: (hoá học) silic (nguyên tố hoá chất á kim, (thường) thấy kết hợp với oxy trong thạch anh, sa thạch..), Cơ - Điện tử: silic...
  • / ¸silek´tiviti /, Danh từ: tính chọn lọc, Độ chọn lọc (khả năng của máy thu khi nhận và phát tin tức mà không bị các trạm khác làm nhiễu), Toán &...
  • Danh từ: Đỉnh điểm; điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, on the of the society, trong giới thượng lưu, high hat , silk hat , stovepipe hat , topper
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top