Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Social center” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.866) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách ra khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, abstract , disengage , dissociate...
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • Danh từ: công tác xã hội; dịch vụ xã hội, dịch vụ xã hội, social service system, hệ thống dịch vụ xã hội
  • Viết Tắt: xem ministry of labor, war invalids and social affairs,
  • tâm xoắn, center of twist of bar, tâm xoắn của thanh
  • chi phí phúc lợi, social welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • bằng tốt nghiệp cao đẳng (hai năm) - mỹ, ngành kỹ thuật - associate of science (a.s.), ngành nhân văn - associate of arts (a.a.)
  • trọng tâm, center of gravity suspension, trọng tâm treo
  • tín thác bảo hiểm, social insurance trust fund, quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
  • hệ thống dịch vụ, hệ thống phục vụ, social service system, hệ thống dịch vụ xã hội
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • chùm đường thẳng, center of a pencil of lines, tâm của một chùm đường thẳng
  • / ka:´tu:nist /, danh từ, người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , caricaturist , comic artist , gag person , gagster , illustrator , social critic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top