Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Split open” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ, chia ra, tách ra, Ngoại động từ .split: ghẻ, bửa, tách,...
  • / ´split¸ʌp /, Kinh tế: sự chia cắt cổ phần,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • / ´said¸splitiη /, tính từ, làm cho cười nắc nẻ,
  • / 'heə,splitə /, danh từ, người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ,
  • / 'heə,splitiη /, Danh từ: sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ,
  • / 'iə'splitiη /, Tính từ: Điếc tai, inh tai, chói tai (tiếng động...)
  • / ´splitə /, Danh từ: người tách ra, người chia rẽ, cái để tách ra, cái để tẽ ra, cơn nhức đầu như búa bổ, Toán & tin: bộ tách, Điện:...
  • / sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous
  • độ chênh lệch nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, design temperature split, hiệu nhiệt độ tính toán, water temperature split, hiệu nhiệt độ nước
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
  • khu vực điều tiết, khu vực điều khiển, miền kiểm soát, vùng điều khiển, khu vực điều khiển, khu vực kiểm soát, control area split, sự tách miền kiểm soát, control area split, sự phân chia vùng điều khiển,...
  • / ´likiti¸split /, Phó từ: (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn,
  • , i woke up this morning with a real atom splitter.
  • Thành Ngữ:, head is splitting, đầu nhức như búa bổ
  • Danh từ: một phần của giây, Tính từ: rất nhanh, chính xác, on split-second timing, thời gian thật chính xác,...
  • / ´haipə¸fain /, Điện lạnh: siêu tinh tế, hyperfine splitting, tách siêu tinh tế, hyperfine structure, cấu trúc siêu tinh tế
  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, Danh từ:...
  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, chia nhỏ, chia tách, sự phân...
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top