Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sub ” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.193) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người cho thuê lại, sublessor (sub-lessor ), người cho thuê lại (=người thuê chính)
  • / səb´mə:ʃən /, như submergence, Hóa học & vật liệu: sự chìm ngập, Ô tô: ngộp xăng, Kỹ thuật chung: chìm ngập, sự...
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • Danh từ số nhiều của .submaxilla: như submaxilla,
  • Danh từ số nhiều của .substratum: như substratum,
  • mạng con, mạng phụ, mạng con, subnetwork access boundary (sab), ranh giới truy nhập mạng con, subnetwork access facility (saf), phương tiện truy nhập mạng con, subnetwork access...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / su:´berik /, như subereous, Hóa học & vật liệu: suberin,
  • giao diện hệ thống con, fsi ( functionalsubsystem interface ), giao diện hệ thống con chức năng, functional subsystem interface (fsi), giao diện hệ thống con chức năng
  • / səb´sə:viənsi /, như subservience,
  • Nghĩa chuyên ngành: oversubscribe,
  • / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê lại, Kinh tế: cho thuê lại, sublease (sub-lease ), sự cho...
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • nhiều vùng phụ, vùng phụ chéo, cross-subarea link, liên kết nhiều vùng phụ
  • Tính từ: chống tàu ngầm, anti-submarine torpedoes, ngư lôi chống tàu ngầm
  • khối xây đá hộc, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • khối xây đá, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • / se´ræfik /, Tính từ: (thuộc) thiên thần tối cao, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , beatific , cherubic , heavenly , pure , sublime
  • / ˈsʌbsɪkwənt /, Tính từ: Đến sau, theo sau, xảy ra sau, Giới từ: (subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó), Từ...
  • / ´sʌb¸gru:p /, Danh từ: (sinh vật học) phân nhóm, Toán & tin: nhóm con, Kỹ thuật chung: nhóm con, nhóm phụ, accessible subgroup,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top