Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sub ” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.193) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần tử con, included subelement, phần tử con bao gồm
  • hiệp bộ, co-gradient substitution, phép thế hiệp bộ
  • trực tiếp dưới, subdirect product, tích trực tiếp dưới
  • quỹ tín thác, sub-trust funds, quỹ tín thác bổ trợ
  • người thuê lại (của một người khác đã thuê) sub-lessee,
  • nền đường, lớp mỏng, sub-grade lap, lớp mỏng, nền đất
  • / sʌtl /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle,
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • tiểu hệ chức năng, functional subsystem interface, giao diện tiểu hệ chức năng
  • thư viện con, thư viện phụ, sublibrary directory, thư mục thư viện phụ
  • Toán & tin: ma trận con, complementary submatrix, ma trận con bù
  • Idioms: to go out of the subject, ra ngoài đề, lạc đề
  • / ´sju:bə¸rous /, như subereous, tính từ, có bần; có li-e,
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng
  • Danh từ: (toán học) vành con, vành con, null subring, vành con không
  • phân nhóm, internetwork address sub-group (iasg), phân nhóm địa chỉ liên mạng
  • Thành Ngữ:, the submerged tenth, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top