Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Supportée” Tìm theo Từ | Cụm từ (578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • giàn ăng ten, television aerial lattice support, giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
"
  • hỗ trợ hệ thống, sự hỗ trợ hệ thống, ssp ( system support programs ), các chương trình hỗ trợ hệ thống, system support programs (ssp), các chương trình hỗ trợ hệ thống, tutorial system support, hỗ trợ hệ...
  • Thành Ngữ:, in support, đội dự bị (trong bóng đá..)
  • cối chuyển chịu lực, ổ trục giữa, centre bearing support, kết cấu cối chuyển chịu lực
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls ( nationallanguage support ), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
  • hỗ trợ khách hàng, sự hỗ trợ khách hàng, customer support bulletin board, bảng thông báo hỗ trợ khách hàng, customer support page, trang hỗ trợ khách hàng
  • hỗ trợ sản phẩm, ủng hộ sản phẩm, network product support (nps), sự hỗ trợ sản phẩm mạng, nps ( networkproduct support ), sự hỗ trợ sản phẩm mạng
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • thông tin hỗ trợ, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • viết nghĩa của roller support frame vào đây,
  • Thành Ngữ:, in support of somebody / something, ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
  • nút hỗ trợ gprs support node,
  • hỗ trợ kỹ thuật, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • trung tâm hỗ trợ, online support center, trung tâm hỗ trợ trực tuyến
  • Tính từ: duy trì sự sống, life-support system, thiết bị duy trì sự sống
  • ứng dụng mạng, network application support (nas), hỗ trợ ứng dụng mạng
  • thư viện hỗ trợ, graphics support library, thư viện hỗ trợ đồ họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top