Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talk-show host” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking, hãm bằng biến trở, rheostatic braking, sự hãm bằng biến trở, rheostatic braking,...
  • bệnh giun gnasthostoma,
  • / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • Tính từ: xa hơn hết, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthest , outermost , outmost , ultimate ,...
  • Thành Ngữ:, the ghost walks, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
  • phương tiện lệnh, tiện ích lệnh, dhcf ( distributedhost command facility ), tiện ích lệnh chủ phân phối
  • / ´hɔsti /, danh từ, (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay,
  • Danh từ: con ma của một người đang sống, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , double , ghost , spirit
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • / ¸æntipə´θetik /, Tính từ: có ác cảm, gây ác cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hostile , averse...
  • / ´hɔstəlri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ, Kinh tế: nơi lưu trú, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, caravansary ,...
  • ic lưỡng cực schottky, mạch tĩnh hợp schottky,
  • photphataza, enzyme phosphataza, aikaline phosphatase, phọtphataza kiềm
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky,
  • Danh từ số nhiều của .psychosis: như psychosis,
  • / ´hɔstidʒ /, Danh từ: con tin, Đồ thế, đồ đảm bảo, ( số nhiều) con cái; vợ con, Kinh tế: đồ thế chấp, Từ đồng nghĩa:...
  • enzyme xúc tác bìến đổì fructose-6-phosphate thành fructose - 1, 6 -dìsphosphate.,
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top