Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thắc” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • nước ngâm chiết (thường thấy ở khu bãi rác ..., thẩm thấu xuống lớp chất thải rắn rồi thấm sang các vùng đất khác xung quanh)
  • / deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared, .durst; dared): dám, dám đương đầu với, thách, hình thái...
  • Danh từ: sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm,...
  • Thành Ngữ:, to snap one's fingers at, thách thức, bất chấp
  • Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức
  • (từ lóng) xùy! ( thán từ tỏ sự thách thức hoặc khinh bỉ),
  • / ´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc tây, cây thạch thảo, Y học: thể sao,
  • sự bội tín, thất tín, thiếu trách nhiệm, vi phạm ủy thác,
  • Thành Ngữ:, do your worst, thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
  • sự khai thác, trình tự thao tác, trình tự vận hành,
  • / di'libәrәt /, Tính từ: có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng, Động từ: cân nhắc...
  • / ´pri:tekst /, Danh từ: cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, Ngoại động từ: lấy cớ là; viện lý do là, Từ đồng...
  • chất thải không tương thích, một chất thải không thể hoà lẫn với chất thải hay hoá chất khác vì chúng có thể phản ứng lại tạo thành chất nguy hại.
  • tấm thạch, hộp lồng chứathạch,
  • / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch,
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • sản lượng than khai thác, Địa chất: sự khai thác than,
  • Danh từ: trạng thái hoá thạch, hoá thạch học, hóa đá học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top