Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thắc” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp tác ủy thác thư viện châu Á-thái bình dương,
  • giá cạnh tranh, giá đấu thầu, giá cạnh tranh, giá không có đối thủ cạnh tranh, giá không đánh đổ được, giá thách thức mọi cạnh tranh,
  • kiểm tra bằng nón thấm kế (cpt), là một hệ thống đẩy trực tiếp (dp) dùng để đo thạch học dựa trên khả năng chống thấm của đất. những bộ phận cảm biến trên đỉnh nón của que dp đo điện...
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • / ¸disin´dʒenjuəs /, Tính từ: không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´spɔ:ti /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, she'e very sporty, cô ấy rất ham thích thể thao, diện, bảnh bao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm, Từ...
  • / ´sinθi¸saizə /, Danh từ: nhạc cụ điện tử tạo ra rất nhiều âm thanh khác nhau (kể cả bắt chước các nhạc cụ khác), Xây dựng: tổng hợp hóa...
  • / ´pri:st¸kra:ft /, Danh từ: nghề làm thầy tu, thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu,
  • / 'muələnd /, Danh từ: vùng đất hoang mọc đầy thạch nam, vùng than bùn, đất lầy, vùng đầm lầy,
  • Danh từ: tính không du dương, tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc,
  • chế độ sử dụng, chế độ khai thác, điều kiện giới hạn, điều kiện làm việc, trạng thái giới hạn, điều kiện giới hạn,
  • / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác), người thanh tra,...
  • người thao tác mạng, người vận hành mạng, người khai thác mạng,
  • / ´tru:θful /, Tính từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người), (nghệ thuật) trung thành, chính xác, Từ đồng...
  • Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội, có tính chất thử thách đầu tiên, baptismal name, tên thánh, baptismal font, bình đựng nước...
  • giấy ký thác, thỏa ước tín thác, thư ủy thác, văn kiện tín thác (như di chúc),
  • / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật), thẳng thắn, trung thực, khoẻ mạnh, chắc chắn, (tài chính) cố định,...
  • Tính từ: không bị kích thích; không hăng máu (chó săn), (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách,
  • chương trình khoan, development drilling program, chương trình khoan khai thác, development drilling program, chương trình khoan triển khai, exploratory drilling program, chương trình khoan thăm giò
  • / væmp /, danh từ, mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, ngoại động từ, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày), (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai), nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top