Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tickled pink” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænti´klerikə¸lizəm /, danh từ, thuyết chống giáo hội,
  • Tính từ:, mr.x is presently domiciled in singapore, Ông x hiện đang cư trú ở xingapo
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • / ´kwɔ:tən /, Danh từ: góc tư pin (một phần tư của pin) (như) pint, Ổ bánh mì bốn pao (như) quarternỵloaf, (từ mỹ,nghĩa mỹ) một phần tư,
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • chốt pitông (lắp thanh truyền), chốt pittông, trục bản lề, trục quay của chi tiết, pít tông (chốt, ắc), piston (pin) circlip, khuyên hãm chốt pittông, piston pin arrangement, cách gá lắp, chốt pittông, piston pin...
  • / ´pinəkl /, Danh từ: tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), Đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá..), (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, Ngoại động từ:...
  • bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của cục báo giá quốc gia (national quotation bureau) về giá mua và bán của cổ phần otc, bao gồm cả danh sách những...
  • / bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb, adorn , decorate , dot , embellish , garnish , light , sequin , sprinkle , star , stud , trim
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • / ´laist¸ditʃ /, tính từ, cuối cùng, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a last-ditch effort, cố gắng cuối cùng, last-ditch tackle, cú cản phá bóng quyết định ( trong bóng...
  • Idioms: to take tickets, mua vé
  • / ¸inkən´spikjuəsnis /, danh từ, sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy,
  • Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • / fə'sikjulə /, như fascicled, Y học: thành bó, thuộc bó,
  • Idioms: to be the very picture of wickedness, hiện thân của tội ác
  • Thành Ngữ:, city articles, những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
  • / ´retikl /, Danh từ: Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule, Cơ khí & công trình: dây chữ thập (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top